📝 Layout phân vùng file system cho Linux/Ubuntu
1. Trường hợp tối giản (lab/dev/test, máy nhỏ)
Chỉ cần một phân vùng root (/
) và swap:
/
(root): chứa toàn bộ hệ điều hành, app, log.
→ dung lượng = hầu hết ổ cứng (ví dụ 40–80 GB).swap
: nếu RAM < 4 GB thì swap = RAM x 2; nếu RAM lớn thì swap ~ RAM.
Ví dụ RAM 8 GB → swap 8 GB.
👉 Layout:
2. Trường hợp server production (khuyến nghị DevOps/Enterprise)
Để an toàn và dễ quản lý, nên tách riêng các mount point:
/boot
: 1 GB (chứa kernel và bootloader)./
(root): 20–30 GB (hệ điều hành)./home
: 10–20 GB (nếu nhiều user đăng nhập)./var
: 20–50 GB (log, spool, apt cache, mail queue)./var/log
: nên tách riêng 10–20 GB (tránh log đầy làm treo hệ thống)./tmp
: 5–10 GB (file tạm)./opt
: 10–20 GB (nếu cài ứng dụng ở/opt
)./usr
: 20–40 GB (chứa app, lib, bin)./data
hoặc/srv
: tuỳ nhu cầu app/database (nên để phần lớn dung lượng ở đây).swap
: 4–16 GB tuỳ RAM.
📂 Sơ đồ phân vùng (Filesystem Layout)
👉 Layout mẫu (server có disk 200 GB):
3. Lưu ý khi thiết kế
Server chạy database (MySQL/Postgres): nên tách
/var/lib/mysql
hoặc/var/lib/postgresql
ra riêng (hoặc mount dưới/data
).Server web (Apache/Nginx): nên tách
/var/www
ra riêng nếu web content lớn.Server log/monitoring: nên cấp nhiều cho
/var/log
.Dùng LVM: giúp resize partition linh hoạt.
Dùng RAID/ZFS: nếu cần tính sẵn sàng cao.
✅ Tóm lại:
Máy nhỏ, test →
/ + swap
là đủ.Server production → tách
/var
,/var/log
,/home
,/data
để dễ quản lý và tránh rủi ro đầy ổ.