STT | Công việc | Có | Không | Ghi chú |
A | Kiểm tra môi trường chung của tủ rack Exadata X4 | | | |
1 | Quạt thổi phía trước đang hoạt động | | | |
2 | Điều hòa Inrow 3 đang hoạt động | | | |
3 | Nhiệt độ mặt trước tủ rack | | | |
4 | Độ ẩm mặt trước tủ rack | | | |
5 | Nhiệt độ mặt sau tủ rack | | | |
6 | Độ ẩm mặt sau tủ rack | | | |
7 | Nguồn điện của PDUA | | | |
a | A1 có nguồn | | | |
b | A2 có nguồn | | | |
c | A3 có nguồn | | | |
8 | Nguồn điện của PDUB | | | |
a | A1 có nguồn | | | |
b | A2 có nguồn | | | |
c | A3 có nguồn | | | |
B | Kiểm tra hoạt động của thiết bị mặt trước tủ rack (Từ dưới lên) | | | |
I | Storage Server 1 (SN: 1440NM502U) | | | |
1 | Đèn OK bật xanh | | | |
2 | Đèn FAN tắt | | | |
3 | Đèn PS sáng | | | |
4 | Đèn SP sáng | | | |
5 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh | | | |
6 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh | | | |
7 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh | | | |
8 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh | | | |
9 | Đèn HDD Slot 4 bật xanh | | | |
10 | Đèn HDD Slot 5 bật xanh | | | |
11 | Đèn HDD Slot 6 bật xanh | | | |
12 | Đèn HDD Slot 7 bật xanh | | | |
13 | Đèn HDD Slot 8 bật xanh | | | |
14 | Đèn HDD Slot 9 bật xanh | | | |
15 | Đèn HDD Slot 10 bật xanh | | | |
16 | Đèn HDD Slot 11 bật xanh | | | |
17 | Đèn HDD Slot 12 bật xanh | | | |
II | Storage Server 2 (SN: 1440NM502V) | | | |
1 | Đèn OK bật xanh | | | |
2 | Đèn FAN tắt | | | |
3 | Đèn PS bật xanh | | | |
4 | Đèn SP bật xanh | | | |
5 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh | | | |
6 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh | | | |
7 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh | | | |
8 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh | | | |
9 | Đèn HDD Slot 4 bật xanh | | | |
10 | Đèn HDD Slot 5 bật xanh | | | |
11 | Đèn HDD Slot 6 bật xanh | | | |
12 | Đèn HDD Slot 7 bật xanh | | | |
13 | Đèn HDD Slot 8 bật xanh | | | |
14 | Đèn HDD Slot 9 bật xanh | | | |
15 | Đèn HDD Slot 10 bật xanh | | | |
16 | Đèn HDD Slot 11 bật xanh | | | |
17 | Đèn HDD Slot 12 bật xanh | | | |
III | Storage Server 3 (SN: 1440NM5035) | | | |
1 | Đèn OK bật xanh | | | |
2 | Đèn FAN tắt | | | |
3 | Đèn PS bật xanh | | | |
4 | Đèn SP bật xanh | | | |
5 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh | | | |
6 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh | | | |
7 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh | | | |
8 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh | | | |
9 | Đèn HDD Slot 4 bật xanh | | | |
10 | Đèn HDD Slot 5 bật xanh | | | |
11 | Đèn HDD Slot 6 bật xanh | | | |
12 | Đèn HDD Slot 7 bật xanh | | | |
13 | Đèn HDD Slot 8 bật xanh | | | |
14 | Đèn HDD Slot 9 bật xanh | | | |
15 | Đèn HDD Slot 10 bật xanh | | | |
16 | Đèn HDD Slot 11 bật xanh | | | |
17 | Đèn HDD Slot 12 bật xanh | | | |
IV | Storage Server 4 (SN: 1440NM502D) | | | |
1 | Đèn OK bật xanh | | | |
2 | Đèn FAN tắt | | | |
3 | Đèn PS bật xanh | | | |
4 | Đèn SP bật xanh | | | |
5 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh | | | |
6 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh | | | |
7 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh | | | |
8 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh | | | |
9 | Đèn HDD Slot 4 bật xanh | | | |
10 | Đèn HDD Slot 5 bật xanh | | | |
11 | Đèn HDD Slot 6 bật xanh | | | |
12 | Đèn HDD Slot 7 bật xanh | | | |
13 | Đèn HDD Slot 8 bật xanh | | | |
14 | Đèn HDD Slot 9 bật xanh | | | |
15 | Đèn HDD Slot 10 bật xanh | | | |
16 | Đèn HDD Slot 11 bật xanh | | | |
17 | Đèn HDD Slot 12 bật xanh | | | |
IV | Storage Server 4 (SN: 1440NM502D) | | | |
1 | Đèn OK bật xanh | | | |
2 | Đèn FAN tắt | | | |
3 | Đèn PS bật xanh | | | |
4 | Đèn SP bật xanh | | | |
5 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh | | | |
6 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh | | | |
7 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh | | | |
8 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh | | | |
9 | Đèn HDD Slot 4 bật xanh | | | |
10 | Đèn HDD Slot 5 bật xanh | | | |
11 | Đèn HDD Slot 6 bật xanh | | | |
12 | Đèn HDD Slot 7 bật xanh | | | |
13 | Đèn HDD Slot 8 bật xanh | | | |
14 | Đèn HDD Slot 9 bật xanh | | | |
15 | Đèn HDD Slot 10 bật xanh | | | |
16 | Đèn HDD Slot 11 bật xanh | | | |
17 | Đèn HDD Slot 12 bật xanh | | | |
V | Storage Server 5 (SN: 1440NM502Y) | | | |
1 | Đèn OK bật xanh | | | |
2 | Đèn FAN tắt | | | |
3 | Đèn PS bật xanh | | | |
4 | Đèn SP bật xanh | | | |
5 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh | | | |
6 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh | | | |
7 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh | | | |
8 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh | | | |
9 | Đèn HDD Slot 4 bật xanh | | | |
10 | Đèn HDD Slot 5 bật xanh | | | |
11 | Đèn HDD Slot 6 bật xanh | | | |
12 | Đèn HDD Slot 7 bật xanh | | | |
13 | Đèn HDD Slot 8 bật xanh | | | |
14 | Đèn HDD Slot 9 bật xanh | | | |
15 | Đèn HDD Slot 10 bật xanh | | | |
16 | Đèn HDD Slot 11 bật xanh | | | |
17 | Đèn HDD Slot 12 bật xanh | | | |
VI | Storage Server 6 (SN: 1440NM502G) | | | |
1 | Đèn OK bật xanh | | | |
2 | Đèn FAN tắt | | | |
3 | Đèn PS bật xanh | | | |
4 | Đèn SP bật xanh | | | |
5 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh | | | |
6 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh | | | |
7 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh | | | |
8 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh | | | |
9 | Đèn HDD Slot 4 bật xanh | | | |
10 | Đèn HDD Slot 5 bật xanh | | | |
11 | Đèn HDD Slot 6 bật xanh | | | |
12 | Đèn HDD Slot 7 bật xanh | | | |
13 | Đèn HDD Slot 8 bật xanh | | | |
14 | Đèn HDD Slot 9 bật xanh | | | |
15 | Đèn HDD Slot 10 bật xanh | | | |
16 | Đèn HDD Slot 11 bật xanh | | | |
17 | Đèn HDD Slot 12 bật xanh | | | |
VII | Storage Server 7 (SN: 1440NM502E) | | | |
1 | Đèn OK bật xanh | | | |
2 | Đèn FAN tắt | | | |
3 | Đèn PS bật xanh | | | |
4 | Đèn SP bật xanh | | | |
5 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh | | | |
6 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh | | | |
7 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh | | | |
8 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh | | | |
9 | Đèn HDD Slot 4 bật xanh | | | |
10 | Đèn HDD Slot 5 bật xanh | | | |
11 | Đèn HDD Slot 6 bật xanh | | | |
12 | Đèn HDD Slot 7 bật xanh | | | |
13 | Đèn HDD Slot 8 bật xanh | | | |
14 | Đèn HDD Slot 9 bật xanh | | | |
15 | Đèn HDD Slot 10 bật xanh | | | |
16 | Đèn HDD Slot 11 bật xanh | | | |
17 | Đèn HDD Slot 12 bật xanh | | | |
VIII | Database Server 1 (SN: 1440NML06N) | | | |
1 | Đèn OK bật xanh | | | |
2 | Đèn cảnh báo tắt | | | |
3 | Đèn SP bật xanh | | | |
4 | Đèn FAN tắt | | | |
5 | Đèn PS tắt | | | |
6 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh | | | |
7 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh | | | |
8 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh | | | |
9 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh | | | |
10 | Đèn BBU tắt | | | |
IX | Database Server 2 (SN: 1433NML0XJ) | | | |
1 | Đèn OK bật xanh | | | |
2 | Đèn cảnh báo tắt | | | |
3 | Đèn SP bật xanh | | | |
4 | Đèn FAN tắt | | | |
5 | Đèn PS tắt | | | |
6 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh | | | |
7 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh | | | |
8 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh | | | |
9 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh | | | |
10 | Đèn BBU tắt | | | |
X | Database Server 3 (SN: 1440NML073) | | | |
1 | Đèn OK bật xanh | | | |
2 | Đèn cảnh báo tắt | | | |
3 | Đèn SP bật xanh | | | |
4 | Đèn FAN tắt | | | |
5 | Đèn PS tắt | | | |
6 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh | | | |
7 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh | | | |
8 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh | | | |
9 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh | | | |
10 | Đèn BBU tắt | | | |
XI | Database Server 4 (SN: 1440NML01Y) | | | |
1 | Đèn OK bật xanh | | | |
2 | Đèn cảnh báo tắt | | | |
3 | Đèn SP bật xanh | | | |
4 | Đèn FAN tắt | | | |
5 | Đèn PS tắt | | | |
6 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh | | | |
7 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh | | | |
8 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh | | | |
9 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh | | | |
10 | Đèn BBU tắt | | | |
C | Kiểm tra hoạt động của thiết bị ở mặt sau tủ rack (Từ dưới lên) | | | |
I | Storage Server 1 | | | |
1 | Đèn nguồn trái bật xanh | | | |
2 | Đèn nguồn phải bật xanh | | | |
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật | | | |
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật | | | |
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật | | | |
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật | | | |
7 | Đèn BBU tắt | | | |
II | Storage Server 2 | | | |
1 | Đèn nguồn trái bật xanh | | | |
2 | Đèn nguồn phải bật xanh | | | |
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật | | | |
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật | | | |
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật | | | |
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật | | | |
7 | Đèn BBU tắt | | | |
III | Storage Server 3 | | | |
1 | Đèn nguồn trái bật xanh | | | |
2 | Đèn nguồn phải bật xanh | | | |
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật | | | |
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật | | | |
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật | | | |
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật | | | |
7 | Đèn BBU tắt | | | |
IV | Storage Server 4 | | | |
1 | Đèn nguồn trái bật xanh | | | |
2 | Đèn nguồn phải bật xanh | | | |
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật | | | |
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật | | | |
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật | | | |
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật | | | |
7 | Đèn BBU tắt | | | |
V | Storage Server 5 | | | |
1 | Đèn nguồn trái bật xanh | | | |
2 | Đèn nguồn phải bật xanh | | | |
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật | | | |
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật | | | |
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật | | | |
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật | | | |
7 | Đèn BBU tắt | | | |
VI | Storage Server 6 | | | |
1 | Đèn nguồn trái bật xanh | | | |
2 | Đèn nguồn phải bật xanh | | | |
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật | | | |
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật | | | |
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật | | | |
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật | | | |
7 | Đèn BBU tắt | | | |
VII | Storage Server 7 | | | |
1 | Đèn nguồn trái bật xanh | | | |
2 | Đèn nguồn phải bật xanh | | | |
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật | | | |
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật | | | |
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật | | | |
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật | | | |
7 | Đèn BBU tắt | | | |
VIII | Database Server 1 | | | |
1 | Đèn nguồn trái bật xanh | | | |
2 | Đèn nguồn phải bật xanh | | | |
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật | | | |
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật | | | |
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật | | | |
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật | | | |
7 | Đèn cổng mạng Net1 bật | | | |
8 | Đèn cổng mạng Net2 bật | | | |
9 | Đèn cổng mạng Net3 bật | | | |
IX | Database Server 2 | | | |
1 | Đèn nguồn trái bật xanh | | | |
2 | Đèn nguồn phải bật xanh | | | |
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật | | | |
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật | | | |
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật | | | |
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật | | | |
7 | Đèn cổng mạng Net1 bật | | | |
8 | Đèn cổng mạng Net2 bật | | | |
9 | Đèn cổng mạng Net3 bật | | | |
X | Database Server 3 | | | |
1 | Đèn nguồn trái bật xanh | | | |
2 | Đèn nguồn phải bật xanh | | | |
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật | | | |
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật | | | |
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật | | | |
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật | | | |
7 | Đèn cổng mạng Net1 bật | | | |
8 | Đèn cổng mạng Net2 bật | | | |
9 | Đèn cổng mạng Net3 bật | | | |
XI | Database Server 4 | | | |
1 | Đèn nguồn trái bật xanh | | | |
2 | Đèn nguồn phải bật xanh | | | |
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật | | | |
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật | | | |
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật | | | |
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật | | | |
7 | Đèn cổng mạng Net1 bật | | | |
8 | Đèn cổng mạng Net2 bật | | | |
9 | Đèn cổng mạng Net3 bật | | | |
XI | Infiniband Switch (dưói) | | | |
1 | Đèn OK bật xanh | | | |
2 | Đèn cảnh báo tắt | | | |
3 | Đèn cổng mạng Mgmt bật | | | |
4 | Đèn cổng Infiniband 8A bật | | | |
5 | Đèn cổng Infiniband 9A bật | | | |
6 | Đèn cổng Infiniband 10A bật | | | |
7 | Đèn cổng Infiniband 11A bật | | | |
8 | Đèn cổng Infiniband 13A bật | | | |
9 | Đèn cổng Infiniband 14A bật | | | |
10 | Đèn cổng Infiniband 15A bật | | | |
11 | Đèn cổng Infiniband 16A bật | | | |
12 | Đèn cổng Infiniband 17A bật | | | |
13 | Đèn cổng Infiniband 8B bật | | | |
14 | Đèn cổng Infiniband 9B bật | | | |
15 | Đèn cổng Infiniband 10B bật | | | |
16 | Đèn cổng Infiniband 11B bật | | | |
17 | Đèn cổng Infiniband 12B bật | | | |
18 | Đèn cổng Infiniband 13B bật | | | |
19 | Đèn cổng Infiniband 14B bật | | | |
20 | Đèn cổng Infiniband 15B bật | | | |
21 | Đèn cổng Infiniband 16B bật | | | |
22 | Đèn cổng Infiniband 17B bật | | | |
XII | Management Switch (Cisco) | | | |
1 | Đèn PS1 bật xanh | | | |
2 | Đèn PS2 bật xanh | | | |
3 | Đèn FAN bật xanh | | | |
4 | Đèn Status bật xanh | | | |
XI | Infiniband Switch (trên) | | | |
1 | Đèn OK bật xanh | | | |
2 | Đèn cảnh báo tắt | | | |
3 | Đèn cổng mạng Mgmt bật | | | |
4 | Đèn cổng Infiniband 8A bật | | | |
5 | Đèn cổng Infiniband 9A bật | | | |
6 | Đèn cổng Infiniband 10A bật | | | |
7 | Đèn cổng Infiniband 11A bật | | | |
8 | Đèn cổng Infiniband 13A bật | | | |
9 | Đèn cổng Infiniband 14A bật | | | |
10 | Đèn cổng Infiniband 15A bật | | | |
11 | Đèn cổng Infiniband 16A bật | | | |
12 | Đèn cổng Infiniband 17A bật | | | |
13 | Đèn cổng Infiniband 8B bật | | | |
14 | Đèn cổng Infiniband 9B bật | | | |
15 | Đèn cổng Infiniband 10B bật | | | |
16 | Đèn cổng Infiniband 11B bật | | | |
17 | Đèn cổng Infiniband 12B bật | | | |
18 | Đèn cổng Infiniband 13B bật | | | |
19 | Đèn cổng Infiniband 14B bật | | | |
20 | Đèn cổng Infiniband 15B bật | | | |
21 | Đèn cổng Infiniband 16B bật | | | |
22 | Đèn cổng Infiniband 17B bật | | | |
D | Kiểm tra trên phần mềm | | | |
I | Storage Server 1 (SN: 1440NM502U) | | | |
1 | Login được từ xa | | | |
2 | Phiên bản phần mềm | | | |
3 | Thời gian hoạt động không ngừng | | | |
4 | Dịch vụ cellsrv có trạng thái running | | | |
5 | Dịch vụ rs có trạng thái running | | | |
6 | Dịch vụ ms có trạng thái running | | | |
7 | Số processor hoạt động là 24 | | | |
8 | Dung lượng RAM hoạt động là 98757056 kB | | | |
9 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
10 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
11 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal | | | |
13 | Harddisk serial D75VLH có trạng thái normal | | | |
14 | Harddisk serial D771JG có trạng thái normal | | | |
15 | Harddisk serial D70WSH có trạng thái normal | | | |
16 | Harddisk serial D70TWH có trạng thái normal | | | |
17 | Harddisk serial D76TTG có trạng thái normal | | | |
18 | Harddisk serial D7757G có trạng thái normal | | | |
19 | Harddisk serial D771DG có trạng thái normal | | | |
20 | Harddisk serial D76B7G có trạng thái normal | | | |
21 | Harddisk serial D73W6H có trạng thái normal | | | |
22 | Harddisk serial D5WY7G có trạng thái normal | | | |
23 | Harddisk serial D774NG có trạng thái normal | | | |
24 | Harddisk serial D6KDYG có trạng thái normal | | | |
25 | Flash module serial 11000428107 có trạng thái normal | | | |
26 | Flash module serial 11000428096 có trạng thái normal | | | |
27 | Flash module serial 11000428439 có trạng thái normal | | | |
28 | Flash module serial 11000428262 có trạng thái normal | | | |
29 | Flash module serial 11000427936 có trạng thái normal | | | |
30 | Flash module serial 11000428125 có trạng thái normal | | | |
31 | Flash module serial 11000427905 có trạng thái normal | | | |
32 | Flash module serial 11000428233 có trạng thái normal | | | |
33 | Flash module serial 11000427317 có trạng thái normal | | | |
34 | Flash module serial 11000427356 có trạng thái normal | | | |
35 | Flash module serial 11000430654 có trạng thái normal | | | |
36 | Flash module serial 11000431224 có trạng thái normal | | | |
37 | Flash module serial 11000428497 có trạng thái normal | | | |
38 | Flash module serial 11000428492 có trạng thái normal | | | |
39 | Flash module serial 11000428607 có trạng thái normal | | | |
40 | Flash module serial 11000428696 có trạng thái normal | | | |
41 | Flashlog tên DBAVIEThnceladm01_FLASHLOG có kích thước 512M và có trạng thái normal | | | |
42 | Flashcache tên DBAVIEThnceladm01_FLASHCACHE có dung lượng 2978.75G và trạng thái normal | | | |
43 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
44 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
45 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
46 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
47 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
48 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
49 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
50 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
51 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
52 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
53 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
54 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
55 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_02_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
56 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_03_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
57 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_04_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
58 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_05_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
59 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_06_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
60 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_07_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
61 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_08_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
62 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_09_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
63 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_10_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
64 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_11_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
65 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
66 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
67 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
68 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
69 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
70 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
71 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
72 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
73 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
74 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
75 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
76 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active | | | |
II | Storage Server 2 (SN: 1440NM502V) | | | |
1 | Login được từ xa | | | |
2 | Phiên bản phần mềm | | | |
3 | Thời gian hoạt động không ngừng | | | |
4 | Dịch vụ cellsrv có trạng thái running | | | |
5 | Dịch vụ rs có trạng thái running | | | |
6 | Dịch vụ ms có trạng thái running | | | |
7 | Số processor hoạt động là 24 | | | |
8 | Dung lượng RAM hoạt động là 98757056 kB | | | |
9 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
10 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
11 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal | | | |
13 | Harddisk serial D75XUH có trạng thái normal | | | |
14 | Harddisk serial D70W8H có trạng thái normal | | | |
15 | Harddisk serial D75ZZH có trạng thái normal | | | |
16 | Harddisk serial D710BH có trạng thái normal | | | |
17 | Harddisk serial D73RWH có trạng thái normal | | | |
18 | Harddisk serial D7399H có trạng thái normal | | | |
19 | Harddisk serial D70UWH có trạng thái normal | | | |
20 | Harddisk serial D744HH có trạng thái normal | | | |
21 | Harddisk serial D710SH có trạng thái normal | | | |
22 | Harddisk serial D745GH có trạng thái normal | | | |
23 | Harddisk serial D73ZSH có trạng thái normal | | | |
24 | Harddisk serial D70KHH có trạng thái normal | | | |
25 | Flash module serial 11000429831 có trạng thái normal | | | |
26 | Flash module serial 11000429819 có trạng thái normal | | | |
27 | Flash module serial 11000427334 có trạng thái normal | | | |
28 | Flash module serial 11000426572 có trạng thái normal | | | |
29 | Flash module serial 11000430243 có trạng thái normal | | | |
30 | Flash module serial 11000430348 có trạng thái normal | | | |
31 | Flash module serial 11000430456 có trạng thái normal | | | |
32 | Flash module serial 11000430462 có trạng thái normal | | | |
33 | Flash module serial 11000429605 có trạng thái normal | | | |
34 | Flash module serial 11000429627 có trạng thái normal | | | |
35 | Flash module serial 11000430267 có trạng thái normal | | | |
36 | Flash module serial 11000430290 có trạng thái normal | | | |
37 | Flash module serial 11000420362 có trạng thái normal | | | |
38 | Flash module serial 11000419730 có trạng thái normal | | | |
39 | Flash module serial 11000420066 có trạng thái normal | | | |
40 | Flash module serial 11000420122 có trạng thái normal | | | |
41 | Flashlog tên DBAVIEThnceladm02_FLASHLOG có kích thước 512M và có trạng thái normal | | | |
42 | Flashcache tên DBAVIEThnceladm02_FLASHCACHE có dung lượng 2978.75G và trạng thái normal | | | |
43 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
44 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
45 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
46 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
47 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
48 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
49 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
50 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
51 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
52 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
53 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
54 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
55 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_02_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
56 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_03_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
57 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_04_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
58 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_05_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
59 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_06_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
60 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_07_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
61 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_08_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
62 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_09_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
63 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_10_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
64 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_11_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
65 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
66 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
67 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
68 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
69 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
70 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
71 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
72 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
73 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
74 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
75 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
76 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active | | | |
III | Storage Server 3 (SN: 1440NM5035) | | | |
1 | Login được từ xa | | | |
2 | Phiên bản phần mềm | | | |
3 | Thời gian hoạt động không ngừng | | | |
4 | Dịch vụ cellsrv có trạng thái running | | | |
5 | Dịch vụ rs có trạng thái running | | | |
6 | Dịch vụ ms có trạng thái running | | | |
7 | Số processor hoạt động là 24 | | | |
8 | Dung lượng RAM hoạt động là 98757056 kB | | | |
9 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
10 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
11 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal | | | |
13 | Harddisk serial D663PH có trạng thái normal | | | |
14 | Harddisk serial D66P8H có trạng thái normal | | | |
15 | Harddisk serial D5AU3H có trạng thái normal | | | |
16 | Harddisk serial D692SH có trạng thái normal | | | |
17 | Harddisk serial D725PG có trạng thái normal | | | |
18 | Harddisk serial D5R4LH có trạng thái normal | | | |
19 | Harddisk serial D5WB2H có trạng thái normal | | | |
20 | Harddisk serial D56S8H có trạng thái normal | | | |
21 | Harddisk serial D621HG có trạng thái normal | | | |
22 | Harddisk serial D3L73G có trạng thái normal | | | |
23 | Harddisk serial D63X5H có trạng thái normal | | | |
24 | Harddisk serial D6YERG có trạng thái normal | | | |
25 | Flash module serial 11000426131 có trạng thái normal | | | |
26 | Flash module serial 11000426142 có trạng thái normal | | | |
27 | Flash module serial 11000430601 có trạng thái normal | | | |
28 | Flash module serial 11000430924 có trạng thái normal | | | |
29 | Flash module serial 11000427569 có trạng thái normal | | | |
30 | Flash module serial 11000428477 có trạng thái normal | | | |
31 | Flash module serial 11000428627 có trạng thái normal | | | |
32 | Flash module serial 11000427672 có trạng thái normal | | | |
33 | Flash module serial 11000427880 có trạng thái normal | | | |
34 | Flash module serial 11000428369 có trạng thái normal | | | |
35 | Flash module serial 11000428646 có trạng thái normal | | | |
36 | Flash module serial 11000428627 có trạng thái normal | | | |
37 | Flash module serial 11000427672 có trạng thái normal | | | |
38 | Flash module serial 11000427880 có trạng thái normal | | | |
39 | Flash module serial 11000428369 có trạng thái normal | | | |
40 | Flash module serial 11000428646 có trạng thái normal | | | |
41 | Flashlog tên DBAVIEThnceladm03_FLASHLOG có kích thước 512M và có trạng thái normal | | | |
42 | Flashcache tên DBAVIEThnceladm03_FLASHCACHE có dung lượng 2978.75G và trạng thái normal | | | |
43 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
44 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
45 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
46 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
47 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
48 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
49 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
50 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
51 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
52 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
53 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
54 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
55 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_02_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
56 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_03_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
57 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_04_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
58 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_05_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
59 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_06_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
60 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_07_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
61 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_08_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
62 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_09_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
63 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_10_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
64 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_11_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
65 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
66 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
67 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
68 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
69 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
70 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
71 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
72 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
73 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
74 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
75 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
76 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active | | | |
IV | Storage Server 4 (SN: 1440NM502D) | | | |
1 | Login được từ xa | | | |
2 | Phiên bản phần mềm | | | |
3 | Thời gian hoạt động không ngừng | | | |
4 | Dịch vụ cellsrv có trạng thái running | | | |
5 | Dịch vụ rs có trạng thái running | | | |
6 | Dịch vụ ms có trạng thái running | | | |
7 | Số processor hoạt động là 24 | | | |
8 | Dung lượng RAM hoạt động là 98757056 kB | | | |
9 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
10 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
11 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal | | | |
13 | Harddisk serial D8G34H có trạng thái normal | | | |
14 | Harddisk serial D7207H có trạng thái normal | | | |
15 | Harddisk serial D85G8H có trạng thái normal | | | |
16 | Harddisk serial D8GE1H có trạng thái normal | | | |
17 | Harddisk serial D7XTRH có trạng thái normal | | | |
18 | Harddisk serial D8WUSH có trạng thái normal | | | |
19 | Harddisk serial D8G0UH có trạng thái normal | | | |
20 | Harddisk serial D52ETH có trạng thái normal | | | |
21 | Harddisk serial D85EGH có trạng thái normal | | | |
22 | Harddisk serial D8YR4H có trạng thái normal | | | |
23 | Harddisk serial D7MXBH có trạng thái normal | | | |
24 | Harddisk serial D8G0RH có trạng thái normal | | | |
25 | Flash module serial 11000433345 có trạng thái normal | | | |
26 | Flash module serial 11000433376 có trạng thái normal | | | |
27 | Flash module serial 11000433351 có trạng thái normal | | | |
28 | Flash module serial 11000433426 có trạng thái normal | | | |
29 | Flash module serial 11000429815 có trạng thái normal | | | |
30 | Flash module serial 11000429108 có trạng thái normal | | | |
31 | Flash module serial 11000429126 có trạng thái normal | | | |
32 | Flash module serial 11000429252 có trạng thái normal | | | |
33 | Flash module serial 11000429136 có trạng thái normal | | | |
34 | Flash module serial 11000429604 có trạng thái normal | | | |
35 | Flash module serial 11000429143 có trạng thái normal | | | |
36 | Flash module serial 11000429164 có trạng thái normal | | | |
37 | Flash module serial 11000433233 có trạng thái normal | | | |
38 | Flash module serial 11000433234 có trạng thái normal | | | |
39 | Flash module serial 11000433163 có trạng thái normal | | | |
40 | Flash module serial 11000433248 có trạng thái normal | | | |
41 | Flashlog tên DBAVIEThnceladm04_FLASHLOG có kích thước 512M và có trạng thái normal | | | |
42 | Flashcache tên DBAVIEThnceladm04_FLASHCACHE có dung lượng 2978.75G và trạng thái normal | | | |
43 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
44 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
45 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
46 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
47 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
48 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
49 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
50 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
51 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
52 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
53 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
54 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
55 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_02_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
56 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_03_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
57 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_04_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
58 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_05_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
59 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_06_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
60 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_07_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
61 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_08_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
62 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_09_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
63 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_10_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
64 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_11_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
65 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
66 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
67 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
68 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
69 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
70 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
71 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
72 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
73 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
74 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
75 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
76 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active | | | |
V | Storage Server 5 (SN: 1440NM502Y) | | | |
1 | Login được từ xa | | | |
2 | Phiên bản phần mềm | | | |
3 | Thời gian hoạt động không ngừng | | | |
4 | Dịch vụ cellsrv có trạng thái running | | | |
5 | Dịch vụ rs có trạng thái running | | | |
6 | Dịch vụ ms có trạng thái running | | | |
7 | Số processor hoạt động là 24 | | | |
8 | Dung lượng RAM hoạt động là 98757056 kB | | | |
9 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
10 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
11 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal | | | |
13 | Harddisk serial D718HH có trạng thái normal | | | |
14 | Harddisk serial D75Y2H có trạng thái normal | | | |
15 | Harddisk serial D703WG có trạng thái normal | | | |
16 | Harddisk serial D6RHEH có trạng thái normal | | | |
17 | Harddisk serial D6EG9G có trạng thái normal | | | |
18 | Harddisk serial D6Z4DG có trạng thái normal | | | |
19 | Harddisk serial D73NNG có trạng thái normal | | | |
20 | Harddisk serial D4J15G có trạng thái normal | | | |
21 | Harddisk serial D6EAVG có trạng thái normal | | | |
22 | Harddisk serial D75VUH có trạng thái normal | | | |
23 | Harddisk serial D6M39G có trạng thái normal | | | |
24 | Harddisk serial D6AZJG có trạng thái normal | | | |
25 | Flash module serial 11000450208 có trạng thái normal | | | |
26 | Flash module serial 11000450221 có trạng thái normal | | | |
27 | Flash module serial 11000449724 có trạng thái normal | | | |
28 | Flash module serial 11000449632 có trạng thái normal | | | |
29 | Flash module serial 11000432556 có trạng thái normal | | | |
30 | Flash module serial 11000433496 có trạng thái normal | | | |
31 | Flash module serial 11000433649 có trạng thái normal | | | |
32 | Flash module serial 11000432542 có trạng thái normal | | | |
33 | Flash module serial 11000474462 có trạng thái normal | | | |
34 | Flash module serial 11000473818 có trạng thái normal | | | |
35 | Flash module serial 11000477109 có trạng thái normal | | | |
36 | Flash module serial 11000475859 có trạng thái normal | | | |
37 | Flash module serial 11000433734 có trạng thái normal | | | |
38 | Flash module serial 11000433708 có trạng thái normal | | | |
39 | Flash module serial 11000433713 có trạng thái normal | | | |
40 | Flash module serial 11000431281 có trạng thái normal | | | |
41 | Flashlog tên DBAVIEThnceladm05_FLASHLOG có kích thước 512M và có trạng thái normal | | | |
42 | Flashcache tên DBAVIEThnceladm05_FLASHCACHE có dung lượng 2978.75G và trạng thái normal | | | |
43 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
44 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
45 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
46 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
47 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
48 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
49 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
50 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
51 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
52 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
53 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
54 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
55 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_02_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
56 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_03_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
57 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_04_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
58 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_05_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
59 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_06_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
60 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_07_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
61 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_08_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
62 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_09_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
63 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_10_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
64 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_11_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
65 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
66 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
67 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
68 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
69 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
70 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
71 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
72 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
73 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
74 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
75 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
76 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active | | | |
VI | Storage Server 6 (SN: 1440NM502G) | | | |
1 | Login được từ xa | | | |
2 | Phiên bản phần mềm | | | |
3 | Thời gian hoạt động không ngừng | | | |
4 | Dịch vụ cellsrv có trạng thái running | | | |
5 | Dịch vụ rs có trạng thái running | | | |
6 | Dịch vụ ms có trạng thái running | | | |
7 | Số processor hoạt động là 24 | | | |
8 | Dung lượng RAM hoạt động là 98757056 kB | | | |
9 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
10 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
11 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal | | | |
13 | Harddisk serial D8EVBH có trạng thái normal | | | |
14 | Harddisk serial D828UH có trạng thái normal | | | |
15 | Harddisk serial D82B9H có trạng thái normal | | | |
16 | Harddisk serial D8GE9H có trạng thái normal | | | |
17 | Harddisk serial D8RZVH có trạng thái normal | | | |
18 | Harddisk serial D876PH có trạng thái normal | | | |
19 | Harddisk serial D71VHH có trạng thái normal | | | |
20 | Harddisk serial D8RJ8H có trạng thái normal | | | |
21 | Harddisk serial D8G4JH có trạng thái normal | | | |
22 | Harddisk serial D6V2RH có trạng thái normal | | | |
23 | Harddisk serial D82RNH có trạng thái normal | | | |
24 | Harddisk serial D8E6VH có trạng thái normal | | | |
25 | Flash module serial 11000429127 có trạng thái normal | | | |
26 | Flash module serial 11000429161 có trạng thái normal | | | |
27 | Flash module serial 11000429110 có trạng thái normal | | | |
28 | Flash module serial 11000429187 có trạng thái normal | | | |
29 | Flash module serial 11000431612 có trạng thái normal | | | |
30 | Flash module serial 11000431652 có trạng thái normal | | | |
31 | Flash module serial 11000429823 có trạng thái normal | | | |
32 | Flash module serial 11000429728 có trạng thái normal | | | |
33 | Flash module serial 11000432948 có trạng thái normal | | | |
34 | Flash module serial 11000432936 có trạng thái normal | | | |
35 | Flash module serial 11000433340 có trạng thái normal | | | |
36 | Flash module serial 11000433371 có trạng thái normal | | | |
37 | Flash module serial 11000429678 có trạng thái normal | | | |
38 | Flash module serial 11000429701 có trạng thái normal | | | |
39 | Flash module serial 11000429499 có trạng thái normal | | | |
40 | Flash module serial 11000429473 có trạng thái normal | | | |
41 | Flashlog tên DBAVIEThnceladm06_FLASHLOG có kích thước 512M và có trạng thái normal | | | |
42 | Flashcache tên DBAVIEThnceladm06_FLASHCACHE có dung lượng 2978.75G và trạng thái normal | | | |
43 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
44 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
45 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
46 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
47 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
48 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
49 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
50 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
51 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
52 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
53 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
54 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
55 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_02_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
56 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_03_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
57 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_04_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
58 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_05_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
59 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_06_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
60 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_07_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
61 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_08_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
62 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_09_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
63 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_10_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
64 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_11_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
65 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
66 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
67 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
68 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
69 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
70 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
71 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
72 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
73 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
74 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
75 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
76 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active | | | |
VII | Storage Server 7 (SN: 1440NM502E) | | | |
1 | Login được từ xa | | | |
2 | Phiên bản phần mềm | | | |
3 | Thời gian hoạt động không ngừng | | | |
4 | Dịch vụ cellsrv có trạng thái running | | | |
5 | Dịch vụ rs có trạng thái running | | | |
6 | Dịch vụ ms có trạng thái running | | | |
7 | Số processor hoạt động là 24 | | | |
8 | Dung lượng RAM hoạt động là 98757056 kB | | | |
9 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
10 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
11 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal | | | |
13 | Harddisk serial D6UWUH có trạng thái normal | | | |
14 | Harddisk serial D8U2YH có trạng thái normal | | | |
15 | Harddisk serial D8EZSH có trạng thái normal | | | |
16 | Harddisk serial D7XM8H có trạng thái normal | | | |
17 | Harddisk serial D8TLNH có trạng thái normal | | | |
18 | Harddisk serial D70KTH có trạng thái normal | | | |
19 | Harddisk serial D75V6H có trạng thái normal | | | |
20 | Harddisk serial D70DVG có trạng thái normal | | | |
21 | Harddisk serial D8WVLH có trạng thái normal | | | |
22 | Harddisk serial D715WH có trạng thái normal | | | |
23 | Harddisk serial D32KUG có trạng thái normal | | | |
24 | Harddisk serial D7157H có trạng thái normal | | | |
25 | Flash module serial 11000432612 có trạng thái normal | | | |
26 | Flash module serial 11000431750 có trạng thái normal | | | |
27 | Flash module serial 11000431631 có trạng thái normal | | | |
28 | Flash module serial 11000431740 có trạng thái normal | | | |
29 | Flash module serial 11000429733 có trạng thái normal | | | |
30 | Flash module serial 11000429762 có trạng thái normal | | | |
31 | Flash module serial 11000429806 có trạng thái normal | | | |
32 | Flash module serial 11000429619 có trạng thái normal | | | |
33 | Flash module serial 11000429431 có trạng thái normal | | | |
34 | Flash module serial 11000429449 có trạng thái normal | | | |
35 | Flash module serial 11000430526 có trạng thái normal | | | |
36 | Flash module serial 11000429448 có trạng thái normal | | | |
37 | Flash module serial 11000433587 có trạng thái normal | | | |
38 | Flash module serial 11000433856 có trạng thái normal | | | |
39 | Flash module serial 11000432602 có trạng thái normal | | | |
40 | Flash module serial 11000431632 có trạng thái normal | | | |
41 | Flashlog tên DBAVIEThnceladm07_FLASHLOG có kích thước 512M và có trạng thái normal | | | |
42 | Flashcache tên DBAVIEThnceladm07_FLASHCACHE có dung lượng 2978.75G và trạng thái normal | | | |
43 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
44 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
45 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
46 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
47 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
48 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
49 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
50 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
51 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
52 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
53 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
54 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
55 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_02_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
56 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_03_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
57 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_04_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
58 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_05_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
59 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_06_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
60 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_07_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
61 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_08_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
62 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_09_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
63 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_10_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
64 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_11_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
65 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
66 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
67 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
68 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
69 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
70 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
71 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
72 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
73 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
74 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
75 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
76 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active | | | |
VIII | Database Server 1 (SN: 1440NML06N) | | | |
1 | Login được từ xa | | | |
2 | Phiên bản phần mềm | | | |
3 | Thời gian hoạt động không ngừng | | | |
4 | Số processor hoạt động là 48 | | | |
5 | Dung lượng RAM hoạt động là 264232884 kB | | | |
6 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
7 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
8 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
9 | Port mạng eth1 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
10 | Port mạng eth2 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
11 | Port mạng eth3 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal | | | |
13 | Harddisk serial BWB9DJ có trạng thái Online, Spun Up | | | |
14 | Harddisk serial BV5K8R có trạng thái Online, Spun Up | | | |
15 | Harddisk serial BVW1AJ có trạng thái Online, Spun Up | | | |
16 | Harddisk serial BVBM5J có trạng thái Online, Spun Up | | | |
17 | Phân vùng / còn trống trên 10G | | | |
18 | Phân vùng /u01 còn trống trên 50G | | | |
IX | Database Server 2 (SN: 1433NML0XJ) | | | |
1 | Login được từ xa | | | |
2 | Phiên bản phần mềm | | | |
3 | Thời gian hoạt động không ngừng | | | |
4 | Số processor hoạt động là 48 | | | |
5 | Dung lượng RAM hoạt động là 264232884 kB | | | |
6 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
7 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
8 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
9 | Port mạng eth1 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
10 | Port mạng eth2 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
11 | Port mạng eth3 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal | | | |
13 | Harddisk serial B7J04J có trạng thái Online, Spun Up | | | |
14 | Harddisk serial B96S5J có trạng thái Online, Spun Up | | | |
15 | Harddisk serial B96XXJ có trạng thái Online, Spun Up | | | |
16 | Harddisk serial B7BMGJ có trạng thái Online, Spun Up | | | |
17 | Phân vùng / còn trống trên 10G | | | |
18 | Phân vùng /u01 còn trống trên 50G | | | |
X | Database Server 3 (SN: 1440NML073) | | | |
1 | Login được từ xa | | | |
2 | Phiên bản phần mềm | | | |
3 | Thời gian hoạt động không ngừng | | | |
4 | Số processor hoạt động là 48 | | | |
5 | Dung lượng RAM hoạt động là 264232884 kB | | | |
6 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
7 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
8 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
9 | Port mạng eth1 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
10 | Port mạng eth2 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
11 | Port mạng eth3 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal | | | |
13 | Harddisk serial BWHR6J có trạng thái Online, Spun Up | | | |
14 | Harddisk serial BVVT5J có trạng thái Online, Spun Up | | | |
15 | Harddisk serial BVBA9J có trạng thái Online, Spun Up | | | |
16 | Harddisk serial BUWU6J có trạng thái Online, Spun Up | | | |
17 | Phân vùng / còn trống trên 10G | | | |
18 | Phân vùng /u01 còn trống trên 50G | | | |
XI | Database Server 4 (SN: 1440NML01Y) | | | |
1 | Login được từ xa | | | |
2 | Phiên bản phần mềm | | | |
3 | Thời gian hoạt động không ngừng | | | |
4 | Số processor hoạt động là 48 | | | |
5 | Dung lượng RAM hoạt động là 264232884 kB | | | |
6 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
7 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec | | | |
8 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
9 | Port mạng eth1 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
10 | Port mạng eth2 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
11 | Port mạng eth3 có tốc độ 1000Mb/s | | | |
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal | | | |
13 | Harddisk serial BVMSGN có trạng thái Online, Spun Up | | | |
14 | Harddisk serial BVJJ5R có trạng thái Online, Spun Up | | | |
15 | Harddisk serial BWHWAJ có trạng thái Online, Spun Up | | | |
16 | Harddisk serial BVL7ZR có trạng thái Online, Spun Up | | | |
17 | Phân vùng / còn trống trên 10G | | | |
18 | Phân vùng /u01 còn trống trên 50G | | | |