✅ 1. Mục tiêu bảo trì định kỳ
Mục tiêu | Tác dụng |
---|---|
Dọn dẹp dữ liệu chết (dead tuples) | Giảm bloat, tối ưu disk |
Cập nhật thống kê | Tối ưu plan truy vấn |
Tái cấu trúc index/bảng | Khôi phục hiệu năng |
Tránh wraparound transaction ID | Bảo vệ dữ liệu lâu dài |
Mục tiêu | Tác dụng |
---|---|
Dọn dẹp dữ liệu chết (dead tuples) | Giảm bloat, tối ưu disk |
Cập nhật thống kê | Tối ưu plan truy vấn |
Tái cấu trúc index/bảng | Khôi phục hiệu năng |
Tránh wraparound transaction ID | Bảo vệ dữ liệu lâu dài |
Chuyển hệ thống từ DB cũ sang PostgreSQL (Oracle, MySQL, MSSQL…)
Di chuyển từ PostgreSQL server cũ sang server mới
Chuyển giữa các phiên bản PostgreSQL (nâng cấp)
Chia nhỏ / gộp DB giữa môi trường test – UAT – prod
Hàng ngày backup DB hoặc cluster
Ghi log đầy đủ
Lưu theo ngày/tháng/năm
Xóa bản cũ sau 7 hoặc 30 ngày
Thông báo khi thành công/lỗi
Loại phục hồi | Mục tiêu | Công cụ | Tình huống dùng |
---|---|---|---|
Logical | Phục hồi bảng, DB | psql , pg_restore | Lỗi người dùng, sai sót nghiệp vụ |
Physical (Full) | Toàn bộ cluster | pg_basebackup , rsync | Khôi phục toàn cụm (crash, DR) |
PITR | Phục hồi về thời điểm cụ thể | WAL + base backup | Rollback lỗi logic/tấn công |
Cấu hình tham số giúp:
Đảm bảo dữ liệu được backup chính xác
Cho phép khôi phục linh hoạt theo thời gian (PITR)
Giảm rủi ro mất WAL
Tối ưu dung lượng, tốc độ ghi WAL và backup
PostgreSQL hỗ trợ hai loại chính:
Loại | Mục tiêu | Dạng dữ liệu | Công cụ |
---|---|---|---|
Logical Backup | CSDL, bảng cụ thể | Câu lệnh SQL | pg_dump , pg_dumpall |
Physical Backup | Toàn bộ cluster | Dữ liệu nhị phân gốc | pg_basebackup , rsync , pgBackRest |
PostgreSQL hỗ trợ hai loại chính:
Loại | Mục tiêu | Dạng dữ liệu | Công cụ |
---|---|---|---|
Logical Backup | CSDL, bảng cụ thể | Câu lệnh SQL | pg_dump , pg_dumpall |
Physical Backup | Toàn bộ cluster | Dữ liệu nhị phân gốc | pg_basebackup , rsync , pgBackRest |