📌 Tạo bảng:
Sửa bài viết
sqlCREATE TABLE customer (
id SERIAL PRIMARY KEY,
name TEXT NOT NULL,
created_at TIMESTAMP DEFAULT now()
);
Sửa bài viết
Tablespace trong PostgreSQL là một thư mục vật lý được quản lý bởi PostgreSQL, dùng để lưu table, index, hoặc toàn bộ database thay vì lưu trong pg_default
(mặc định).
Mỗi tablespace là 1 symbolic link đến 1 thư mục trong hệ điều hành.
✅ Tablespace giúp:
Tách dữ liệu theo ổ cứng / phân vùng
Tối ưu I/O
Phân vùng dữ liệu theo ứng dụng / độ ưu tiên / người dùng
PostgreSQL không phân biệt “user” và “role” — tất cả đều là “roles”.
Một role có thể:
Có hoặc không có quyền LOGIN
Là superuser hoặc không
Được cấp quyền cho schema, bảng, hoặc role khác
PostgreSQL mặc định chỉ cho phép kết nối local (trên localhost).
Muốn client hoặc ứng dụng kết nối từ xa qua TCP/IP, bạn phải:
Bật lắng nghe kết nối qua mạng (listen_addresses
)
Cho phép user/IP cụ thể truy cập qua pg_hba.conf
Mở port trên firewall (nếu có)
Instance PostgreSQL = 1 tiến trình postmaster
+ thư mục dữ liệu ($PGDATA
)
Có thể chạy nhiều instance trên 1 server (khác port + thư mục)
Cài đặt PostgreSQL thường kèm theo:
File nhị phân (bin/
)
File cấu hình (postgresql.conf
, pg_hba.conf
, pg_ident.conf
)
Thư mục dữ liệu (data/
)
Log, WAL, tablespace…
PostgreSQL có hệ sinh thái công cụ rất phong phú, hỗ trợ từ:
Kết nối & truy vấn
Quản lý GUI
Giám sát
Backup & Recovery
Replication, HA/Failover
Tối ưu truy vấn & tự động hóa
PostgreSQL sử dụng mô hình client-server với kiến trúc xử lý theo dạng multi-process (mỗi kết nối là một process độc lập).