✅ 1. Mục tiêu cấu hình
Cấu hình tham số giúp:
-
Đảm bảo dữ liệu được backup chính xác
-
Cho phép khôi phục linh hoạt theo thời gian (PITR)
-
Giảm rủi ro mất WAL
-
Tối ưu dung lượng, tốc độ ghi WAL và backup
Cấu hình tham số giúp:
Đảm bảo dữ liệu được backup chính xác
Cho phép khôi phục linh hoạt theo thời gian (PITR)
Giảm rủi ro mất WAL
Tối ưu dung lượng, tốc độ ghi WAL và backup
PostgreSQL hỗ trợ hai loại chính:
Loại | Mục tiêu | Dạng dữ liệu | Công cụ |
---|---|---|---|
Logical Backup | CSDL, bảng cụ thể | Câu lệnh SQL | pg_dump , pg_dumpall |
Physical Backup | Toàn bộ cluster | Dữ liệu nhị phân gốc | pg_basebackup , rsync , pgBackRest |
PostgreSQL hỗ trợ hai loại chính:
Loại | Mục tiêu | Dạng dữ liệu | Công cụ |
---|---|---|---|
Logical Backup | CSDL, bảng cụ thể | Câu lệnh SQL | pg_dump , pg_dumpall |
Physical Backup | Toàn bộ cluster | Dữ liệu nhị phân gốc | pg_basebackup , rsync , pgBackRest |
PostgreSQL cung cấp bảo mật theo 4 lớp chính:
Lớp | Mục đích |
---|---|
1. Xác thực kết nối | Dùng pg_hba.conf để kiểm soát IP, user, phương thức |
2. Phân quyền Role/User | Dùng GRANT/REVOKE và ROLE |
3. Bảo mật nâng cao | SSL, RLS, mã hóa, schema isolation |
4. Audit | Ghi log truy cập, truy vấn, thao tác hệ thống |
PostgreSQL sử dụng MVCC (Multi-Version Concurrency Control):
Cho phép nhiều transaction đọc/ghi cùng lúc mà không khóa lẫn nhau
Mỗi transaction thấy dữ liệu ở phiên bản (snapshot) riêng
Khi có update: PostgreSQL ghi bản mới, bản cũ đánh dấu là "dead"
PostgreSQL sử dụng MVCC (Multi-Version Concurrency Control):
Cho phép nhiều transaction đọc/ghi cùng lúc mà không khóa lẫn nhau
Mỗi transaction thấy dữ liệu ở phiên bản (snapshot) riêng
Khi có update: PostgreSQL ghi bản mới, bản cũ đánh dấu là "dead"
Cơ chế | Oracle | PostgreSQL |
---|---|---|
UNDO | Có file UNDO riêng | Không dùng UNDO riêng – dùng MVCC |
REDO | Redo log file | WAL (Write-Ahead Log) |
Control File | Có controlfile riêng | Không có controlfile – dùng các file meta khác (pg_control) |